반응형
Hệ thống thị thực của Hàn Quốc hỗ trợ người nước ngoài cư trú và hoạt động hợp pháp tại Hàn Quốc thông qua nhiều loại thị thực khác nhau.
1. Thị thực du học và đào tạo (D-2, D-4)
- Thị thực D-2 (Du học): Dành cho sinh viên nước ngoài tham gia các chương trình học cấp bằng chính quy tại các trường đại học hoặc cao học ở Hàn Quốc.
- Thị thực D-4 (Đào tạo): Dành cho học viên tham gia các khóa đào tạo ngôn ngữ hoặc các kỹ năng cụ thể.
2. Thị thực công tác, đầu tư, kinh doanh (D-7, D-8, D-9)
- Thị thực D-7 (Công tác): Cấp cho nhân viên được cử đi công tác tại chi nhánh của công ty nước ngoài tại Hàn Quốc.
- Thị thực D-8 (Đầu tư doanh nghiệp): Dành cho người nước ngoài muốn thành lập hoặc đầu tư vào doanh nghiệp tại Hàn Quốc.
- Thị thực D-9 (Kinh doanh thương mại): Cấp cho người nước ngoài điều hành các hoạt động thương mại hoặc kinh doanh tại Hàn Quốc.
3. Thị thực tìm việc (D-10)
- Thị thực D-10 (Tìm việc): Dành cho người nước ngoài tìm việc hoặc chuẩn bị khởi nghiệp tại Hàn Quốc.
4. Thị thực lao động (C-4, E-1~E-7)
- Thị thực E-1 (Giáo sư): Dành cho người nước ngoài muốn làm giáo sư tại các trường đại học ở Hàn Quốc.
- Thị thực E-2 (Giảng dạy ngôn ngữ): Dành cho người nước ngoài muốn dạy tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
- Thị thực E-7 (Hoạt động chuyên môn): Dành cho người nước ngoài hoạt động chuyên môn trong các lĩnh vực cụ thể.
5. Thị thực lao động không chuyên (E-8~E-10)
- Thị thực E-9 (Lao động không chuyên): Dành cho người nước ngoài muốn làm việc trong các ngành nghề không chuyên như sản xuất, xây dựng.
- Thị thực E-10 (Thuyền viên): Dành cho người nước ngoài muốn làm việc trên các tàu thuyền.
6. Các loại thị thực khác (D-1, D-5, D-6)
- Thị thực D-1 (Văn hóa nghệ thuật): Dành cho người nước ngoài muốn hoạt động văn hóa, nghệ thuật tại Hàn Quốc.
- Thị thực D-5 (Phóng viên): Cấp cho người nước ngoài tham gia hoạt động báo chí tại Hàn Quốc.
- Thị thực D-6 (Tôn giáo): Dành cho người nước ngoài tham gia các hoạt động tôn giáo tại Hàn Quốc.
7. Thị thực đi cùng gia đình (F-1, F-3)
- Thị thực F-1 (Thăm thân, sống cùng gia đình): Dành cho người nước ngoài muốn sống cùng gia đình đang cư trú tại Hàn Quốc.
- Thị thực F-3 (Người đi cùng): Dành cho vợ/chồng hoặc con cái chưa thành niên của người nước ngoài đang cư trú tại Hàn Quốc.
8. Thị thực cư trú (F-2)
- Thị thực F-2 (Cư trú): Dành cho người nước ngoài muốn cư trú lâu dài và với nhiều mục đích khác nhau tại Hàn Quốc.
9. Thị thực kết hôn (F-6)
- Thị thực F-6 (Kết hôn): Dành cho người nước ngoài kết hôn với công dân Hàn Quốc.
10. Thị thực định cư (F-5)
- Thị thực F-5 (Định cư): Dành cho người nước ngoài muốn cư trú lâu dài tại Hàn Quốc.
반응형
'👨🏼⚖️한국 비자 전문가' 카테고리의 다른 글
Master Korean Immigration Rules! Complete Guide to FAQs & Essential Precautions (0) | 2024.08.05 |
---|
댓글